Từ điển Thiều Chửu
獯 - huân
① Một giống rợ ở phía bắc.

Từ điển Trần Văn Chánh
獯 - huân
Một dân tộc ở phía Bắc Trung Quốc (được coi là dân tộc Hung Nô vào đời Hán).